THÔNG TIN KHÓA HỌC TẠI TRƯỜNG
Nhập học tháng 1, 5 và 9
Khóa Tiếng Anh: Từ 5,550CAD – 7,291CAD/ khóa
Nhóm ngành Đào Tạo | Hệ Đào Tạo | Thời Gian | Học Phí/năm |
Nghệ thuật | Chứng chỉ Cao đẳng Cao Đẳng Liên Kết Đại Học | 1 – 4 năm | 15,110 – 17,470CAD |
Khoa học và kỹ thuật | Chứng chỉ Cao đẳng | 1 – 2 năm | 17,470CAD-24,070CAD |
Kinh doanh | Chứng chỉ Cao Đẳng Cao Đẳng Liên Kết Đại Học | 1 -4 năm | 11,257CAD-22,522CAD |
Truyền thông | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1-4 năm | 12,021CAD-18,281CAD |
Nghiên cứu Luật | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1-4 năm | 17,774CAD-22,392CAD |
Quản lý hoạt động giải trí ngoài trời | Chứng chỉ Cao Đẳng | 1- 2 năm | 17,505CAD-31588CAD |
Quản trị du lịch | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1-4 năm | 11,125CAD-21,573CAD |
Giáo dục và nghiên cứu trẻ | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1 – 4 năm | 9,081CAD-19,244CAD |
Sức khoe ứng dụng | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1 – 4 năm | 11,961CAD-29,197CAD |
Tiếp cận và chuẩn bị học thuật | Chứng chỉ Cao Đẳng | 1 – 2 năm | 3,621CAD-19,120CAD |
Thiết kế | Đại học | 4 năm | 23,516CAD-25,120CAD |
Nghệ thuật hình ảnh động | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1 – 4 năm | 4,472CAD-32,895CAD |
Biểu diễn nghệ thuật | Chứng chỉ Cao Đẳng Đại Học | 1 – 4 năm | 12,806CAD-24,220CAD |
CHI PHÍ
Sách và dụng cụ học tập | 300 CAD |
Phí ăn ở | 1000 CAD/tháng |
Phát sinh (trang phục, giải trí,..) | 300 CAD |
Bảo hiểm y tế | 72CAD/ Tháng |
Dịch vụ sinh viên & phí công nghệ | 95CAD |
Tổng/năm | |